BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||
VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | ||||||||
DANH SÁCH ĐIỂM DANH | ||||||||
Môn học: | TƯ PHÁP QUỐC TẾ | |||||||
Lớp Đại Học Luật Từ Xa - K2010 | ||||||||
Ngành: Luật Kinh Tế | ||||||||
Địa điểm học: Trường Chính trị tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH |
GIỚI TÍNH |
BUỔI 1 |
BUỔI 2 |
BUỔI 3 |
BUỔI 4 |
|
1 | Trần Huỳnh Thùy | An | 12/20/1980 | Nữ | X | X | X | X |
2 | Phạm Tăng | Bình | 1/23/1982 | Nam | 0 | X | X | X |
3 | Tuoneh | Biza | 11/30/1986 | Nam | X | 0 | X | X |
4 | Lê Văn | Chấn | 6/25/1981 | Nam | 0 | X | X | X |
5 | Nguyễn Bá | Chiến | 3/5/1971 | Nam | P | X | X | X |
6 | Lê Văn | Chiến | 4/4/1982 | Nam | 0 | X | X | X |
7 | Trần Duy | Chinh | 11/8/1978 | Nam | X | X | X | X |
8 | Vũ Thị Thanh | Hà | 10/13/1982 | Nữ | X | X | X | X |
9 | Vũ Thị Thúy | Hà | 5/19/1976 | Nữ | P | X | X | X |
10 | Phan Thị Thanh | Hải | 9/21/1981 | Nữ | X | 0 | X | X |
11 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 9/15/1988 | Nữ | X | X | 0 | X |
12 | Triệu Quỳnh | Hoa | 12/10/1976 | Nữ | X | X | P | X |
13 | Mai Thị Thúy | Hoa | 7/27/1980 | Nữ | X | X | X | X |
14 | Phan Văn | Hưng | 9/11/1981 | Nam | P | X | X | X |
15 | Trương Quốc | Khánh | 10/31/1977 | Nam | P | X | X | X |
16 | Hứa Ngọc | Khuê | 8/16/1965 | Nam | X | X | X | 0 |
17 | Trần | Kiên | 11/10/1986 | Nam | P | X | X | X |
18 | Sơn Xa | Kỳ | 3/31/1973 | Nam | X | X | X | P |
19 | Phạm Huy | Lân | 4/6/1983 | Nam | X | X | P | X |
20 | Võ Thị Kim | Loan | 2/20/1976 | Nữ | 0 | X | X | X |
21 | Nguyễn Thị | Lộc | 5/15/1971 | Nữ | X | X | X | X |
22 | Võ Sỹ | Lợi | 1/13/1975 | Nam | X | X | 0 | X |
23 | Lê | Minh | 8/23/1971 | Nam | 0 | X | X | X |
24 | Phan Nguyễn Chi | Mỹ | 3/29/1982 | Nữ | X | X | X | X |
25 | Trịnh Phương | Nam | 11/29/1986 | Nam | X | 0 | X | X |
26 | Nguyễn Thị Bích | Nga | 3/15/1961 | Nữ | X | X | X | X |
27 | Phạm Thị Phúc | Ngân | 1/8/1983 | Nữ | X | X | X | X |
28 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | 10/28/1974 | Nữ | p | X | X | X |
29 | Lê Đình | Ngọc | 10/8/1987 | Nam | X | X | 0 | X |
30 | Lê Hồng | Nhạn | 9/8/1982 | Nam | P | X | X | X |
31 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 10/25/1979 | Nữ | P | X | X | X |
32 | Nguyễn Thọ | Phong | 11/1/1972 | Nam | X | X | X | X |
33 | Cao Văn | Phúc | 9/9/1979 | Nam | X | X | 0 | X |
34 | Nguyễn Thị | Sinh | 8/15/1975 | Nữ | X | X | X | X |
35 | Phạm Hùng | Sinh | 5/20/1984 | Nam | X | X | X | X |
36 | Nguyễn Thị | Tâm | 8/10/1973 | Nữ | X | 0 | X | X |
37 | Bùi Bá | Tần | 9/5/1965 | Nam | X | X | X | X |
38 | Trần Thị Hoài | Thanh | 4/5/1991 | Nữ | X | X | X | X |
39 | Hoàng Trọng | Thảo | 6/17/1974 | Nam | X | X | X | X |
40 | Nguyễn Thị | Thu | 8/25/1984 | Nữ | X | X | X | 0 |
41 | Đặng Văn | Thủy | 4/24/1985 | Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dương Thị | Thúy | 11/4/1982 | Nữ | X | X | X | 0 |
43 | Nguyễn Hoàng Duy | Tiến | 2/26/1969 | Nam | X | X | X | X |
44 | Lê Xuân | Trường | 10/7/1982 | Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Đào Anh | Tuấn | 12/11/1982 | Nam | X | X | X | X |
46 | Lại Phước Khánh | Tường | 9/20/1986 | Nam | X | X | X | X |
47 | Đặng Thị Kim | Tường | 7/20/1982 | Nữ | 0 | X | X | X |
48 | K' | Uyn | 3/18/1984 | Nam | X | X | X | 0 |
49 | Nguyễn Thị | Văn | 7/25/1980 | Nữ | X | X | X | P |
50 | Phan Thị Thanh | Vân | 1/20/1982 | Nữ | P | X | X | X |
51 | Đoàn Thục Uyển | Vi | 9/20/1989 | Nữ | P | X | X | X |
52 | Kiều Xuân | Việt | 8/19/1962 | Nam | 0 | X | X | X |
53 | Phan Hồng | Yên | 3/3/1973 | Nam | X | X | X | X |
54 | Phan Thị Ngọc | Yến | 9/10/1984 | Nữ | 0 | X | X | X |
55 | Trần Tấn | Xí | 9/18/1966 | Nam | X | 0 | X | X |
56 | Nguyễn Thanh | Phong | 1/1/1966 | Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sĩ số học viên có mặt: | 35 | 48 | 47 | 47 |
Thứ Tư, 30 tháng 7, 2014
Danh sách điểm danh Luật Tư Pháp Quốc Tế
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
cảm ơn bạn đã đóng góp cho BLOG ngày càng hoàn thiện!